Hỗ trợ trực tuyến

0919 899 400

  • Kinh doanh

    0919 899 400

    suntranslationVN@gmail.com

  • Cskh

    028 2200 6364

    suntranslationVN@gmail.com

TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

Dịch vụ

TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

04-03-2020 09:50:46 PM

Từ vựng cần lưu ý khi dịch tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính, ngân hàng: 

146- Guarantee (v): Bảo lãnh

147- Guesswork (n): Việc suy đoán

148- Harmonise (v): Làm cân đối, có ấn tượng

149- Hight street banks: Các ngân hàng trên các phố chính

150- Home market (n): Thị trường nội địa

151- Honour (v): To pay a cheque of Bill of Exchange when presented (Chấp nhận thanh toán)

152- Impress (v): Ấn tượng

153- In advance: Trước

154- In credit: Dư có

155- In term of: Về mặt phương diện

156- In writing: Bằng giấy tờ

157- Inaugurate (v): Tấn phong

158- Incoterm (n): Các điều kiện trong thương mại quốc tế

159- Indent (n): Đơn đặt hàng

160- Individual (adj): Riêng lẻ

161- Industrial exhibition (n): Triển lãm công nghiệp

162- Inflation (n): An increase in the money supply producing a reduction in the value of the currency (Lạm phát)

163- Installation (n): Sự lắp đặt, cài đặt

164- Institution (n): Tổ chức, cơ quan

165- Insurance (n): Bảo hiểm

166- Interest rate (n): Lãi suất

167- Interior (adj): Nội thất

168- Instrument (n): Công cụ

169- Invest (v): Đầu tư

170- Investigate (v): Điều tra, nghiên cứu

        Investigation (n): Sự điều tra, nghiên cứu

171- Issuing bank (n): Ngân hàng phát hành

172- Itemise (v): Định khoản

173- Laise (v): Giữ liên lạc

174- Late payer (n): Người trả trễ hạn

175- Launch (v): Khai trương

176- Laydown (v): Xây dựng lại

177- Leads: Trả tiền trước để tránh rủi ro về tý giá tiền tệ

178- Lags: Trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi

        Leads and lags: Trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi có lợi

179- Leaftlet (n): Tờ bướm

180- Lease purchase (n): Sự thuê mua

181- Leasing (n): Sự cho thuê

182- Legal (adj): Hợp pháp theo pháp luật

183- Lessee (n): Người đi thuê

184- Letter of hypothecation (n): Thư cầm cố

185- Liability (n): Trách nhiệm pháp lý

        Liberalise (v): Làm cho nó tự do

186- Limited company (n): Công ty Trách nhiệm hữu hạn

187- Local rate (n): Cuộc nội hạt (điện thoại)

188- Looking into (v):  Nghiên cứu, xem xét

189- Loss: Opposite of profit

        Loss account: Tài khoản lỗ

190- Make a enquiy: Yêu cầu

191- Make a resolution: Ra một quyết định

192- Mandate (n): A customer’s order or instruction to a bank (Tờ ủy nhiệm, lệnh)

193- Market (v): Tiếp thị

        Market of share (n): Thị trường chứng khoán

        Marketing expert (n): Chuyên gia tiếp thị

194- Mature (v): Đến hạn

        Maturity (n): Cuối kỳ hạn

195- Medium – term (n): Trung hạn

196- Memoradum & article of association (n): Biên bản thành lập và điều khoản đính kèm

197- Marchant (n): Người bán buôn

        Merchant bank (n): Ngân hàng Thương mại

198- Minute book (n): Tập biên bản cuộc họp

199- Money market: Thị trường tiền tệ

200- Mortgage (n): Nợ thế chấp, cầm cố

201- National currecy (n): Nội tệ

202- Negotiate (v): Thương lượng, đàm phán

203- No-limeted company (n): Công ty Trách nhiệm vô hạn

204- Non-recourse: Không truy đòi

205- Obligation (n): Nghĩa vụ, bổn phận

206- Obligatory (adj): Bắt buộc

207- Offical (adj): Chính thức

208- One-off deal (n): Vụ mua bán độc nhất

209- Open account: Phương thức thanh toán ghi sổ

210- Opportunity cost (n): Chi phí cơ hội

211- Order (n): Lệnh, yêu cầu

212- One put (n): Sản lượng

213- Overdraft (v): Rút quá số dư, thấu chi

214- Overhead (n): Chi phí quản lý

215- Ownership (n): Quyền sở hữu

216- Participant (n): Người tham gia

217- Payroll (n): Bảng lương

218- Pension (n): Lương hưu

219- Personal assets (n): Tài sản cá nhân

220- Policy (n): Chính sách, cách giải quyết

 

Các tin khác

a
a
a
a
a
a
a
a
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Copyright © 2019 by Dịch Thuật The Sun . All rights reserved. Designed by Tigervina.com
Online: 1 | Tuần: 1413 | Tháng: 4746 | Tổng truy cập : 416991
Zalo